Có 2 kết quả:

紫外線 zǐ wài xiàn ㄗˇ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄢˋ紫外线 zǐ wài xiàn ㄗˇ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ultraviolet ray

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ultraviolet ray

Bình luận 0